Công nghệ nền tảng và cơ chế hoạt động của Walrus
Walrus là một giao thức lưu trữ phân tán (decentralized storage) được phát triển bởi Mysten Labs (đội ngũ tạo ra blockchain Sui) nhằm lưu trữ hiệu quả các tệp dữ liệu lớn (các “blob” – binary large object). Thay vì sao chép toàn bộ dữ liệu nhiều lần như các hệ thống truyền thống, Walrus sử dụng thuật toán mã hóa xoá lỗi Red Stuff mang tính đột phá để chia nhỏ file thành nhiều mảnh (gọi là sliver) và mã hóa theo hai chiều (2D erasure coding). Mỗi tệp lớn được tách thành ma trận các mảnh dữ liệu và mã hóa bổ sung theo cả hàng và cột, sau đó phân phối đến hàng trăm node lưu trữ khác nhau. Cách mã hóa hai chiều này giúp Walrus tốc độ cao (có thể mã hóa dữ liệu tính bằng gigabyte mỗi giây) và phục hồi dữ liệu hiệu quả – chỉ cần tải các mảnh thiếu thay vì phải tải lại toàn bộ file khi cần khôi phục. Kết quả là Walrus đảm bảo dữ liệu vẫn khôi phục được ngay cả khi 2/3 số node lưu trữ gặp sự cố hoặc bị tấn công, một mức độ chịu lỗi Byzantine rất cao so với các giải pháp khác.
Walrus vận hành trên nền tảng Sui, sử dụng blockchain Sui để quản lý siêu dữ liệu, đảm bảo tính sẵn sàng và thanh toán. Mỗi file lưu trữ trên Walrus được đại diện bằng một đối tượng trên Sui (Sui object), cho phép các smart contract kiểm tra file đó có sẵn hay không, còn thời hạn lưu trữ bao lâu, thậm chí có thể gia hạn hoặc xóa bỏ. Tài nguyên lưu trữ cũng được biểu diễn như tài sản trên Sui có thể chia nhỏ, gộp lại hoặc chuyển nhượng linh hoạt. Khi người dùng muốn lưu trữ dữ liệu, họ trả phí bằng token WAL để lưu file trong một khoảng thời gian cố định. Dữ liệu chỉ cần truyền một lần duy nhất qua mạng đến các node (không phải gửi lặp lại nhiều bản sao), và nhờ kỹ thuật erasure coding, mỗi node chỉ lưu một phần nhỏ so với kích thước file gốc. Tổng dung lượng hệ thống lưu (bao gồm dữ liệu gốc và các mã khôi phục) thường khoảng gấp 5 lần kích thước file gốc để đạt độ tin cậy cao. Mức nhân bản ~5x này tiết kiệm chi phí hơn nhiều so với phương pháp sao lưu toàn phần (full replication) nhưng vẫn bền vững hơn các giao thức chỉ lưu trên một vài node cố định.
Các node lưu trữ trong mạng Walrus hoạt động theo cơ chế ủy quyền cổ phần (delegated Proof-of-Stake). Cụ thể, Walrus vận hành theo từng epoch với một ủy ban gồm các node có lượng stake WAL cao nhất. Chủ sở hữu token có thể stake (ủy thác) WAL cho các node mà họ tin tưởng; node nào được stake nhiều sẽ được chọn lưu trữ nhiều dữ liệu hơn. Cuối mỗi epoch, hệ thống trả thưởng bằng WAL cho các node và người stake tương ứng với lượng dữ liệu đã lưu trữ và phục vụ thành công. Cơ chế này khuyến khích các node hoạt động tốt (nhận thưởng) và sẽ có phạt/slashing trong tương lai cho các node hoạt động kém hoặc gian lận, đảm bảo tính an toàn và trung thực của mạng lưới. Walrus hiện hỗ trợ nhiều cách thức tương tác: qua CLI, SDK và giao thức HTTP thân thiện với các ứng dụng Web2. Nhờ đó, developer có thể dễ dàng tích hợp Walrus vào ứng dụng của mình (ví dụ lưu file qua API như sử dụng một dịch vụ web truyền thống). Ngoài ra, Walrus thiết kế để tương thích với các hệ thống cache/CDN hiện có nhằm tăng tốc độ truy xuất, trong khi vẫn đảm bảo mọi thao tác đều có thể thực hiện một cách phi tập trung nếu cần.
Tóm lại, về công nghệ, Walrus nổi bật nhờ kết hợp kiến trúc hiệu năng cao của Sui và thuật toán erasure coding tiên tiến, cho phép lưu trữ dữ liệu lớn với chi phí thấp, tốc độ cao và độ bền vượt trội. Hệ thống có tính mở rộng cao (có thể hỗ trợ hàng nghìn node, hướng tới dung lượng tính bằng exabyte) và đa chuỗi (chain-agnostic) – bất kỳ ứng dụng trên blockchain nào (Ethereum, Solana, Sui, v.v.) đều có thể sử dụng Walrus để lưu trữ dữ liệu một cách an toàn. Điều này giải quyết các hạn chế truyền thống: blockchain cơ bản không phù hợp lưu dữ liệu lớn, còn lưu off-chain tập trung thì không đảm bảo an toàn. Walrus mang đến một lớp lưu trữ phi tập trung mạnh mẽ, nơi người dùng thực sự sở hữu dữ liệu của mình và luôn truy cập được ngay cả khi một phần mạng gặp sự cố.
Mô hình kinh doanh và cách tạo ra doanh thu, giá trị
Walrus được xây dựng theo mô hình hạ tầng mạng phi tập trung (decentralized infrastructure), tương tự như “Airbnb của lưu trữ dữ liệu”. Dự án không bán dịch vụ lưu trữ theo kiểu truyền thống mà thiết lập một thị trường nơi người cần lưu trữ (người dùng, dự án Web3, doanh nghiệp) gặp người cung cấp dung lượng (các node vận hành bởi cá nhân/tổ chức). Doanh thu của hệ thống đến từ phí lưu trữ mà người dùng trả bằng token WAL. Khi người dùng lưu một tệp trên Walrus, họ thanh toán trước một lượng WAL để đảm bảo tệp được lưu giữ trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ 6 tháng, 1 năm). Số token này không trả hết ngay cho node mà sẽ được phân bổ dần theo thời gian cho các node lưu trữ và những người stake hỗ trợ mạng lưới, tương ứng với thời gian họ đảm nhiệm lưu trữ tệp đó. Cách phân bổ này giúp bình ổn chi phí lưu trữ theo thời gian (tính theo fiat) và bảo vệ người dùng khỏi biến động giá của WAL – tức là dù giá token thay đổi thì chi phí lưu trữ hiệu quả vẫn ổn định, không bị “đội giá” đột ngột.
Trong giai đoạn đầu, Walrus còn dành 10% tổng lượng token làm quỹ trợ cấp (subsidies) để hỗ trợ người dùng mới. Điều này có nghĩa là dự án sẵn sàng trợ giá lưu trữ rẻ hơn giá thị trường ban đầu, nhằm thu hút người dùng và dữ liệu, trong khi vẫn đảm bảo các node nhận được thu nhập đủ hấp dẫn (phần thiếu sẽ bù từ quỹ trợ cấp). Về dài hạn, khi hệ sinh thái trưởng thành và có nhiều khách hàng, nhu cầu lưu trữ thực sự từ thị trường sẽ tạo động lực cho giá trị của mạng lưới. Walrus hướng tới việc cạnh tranh với dịch vụ lưu trữ đám mây truyền thống (AWS, Google Cloud…) bằng chi phí rẻ hơn đáng kể, do khai thác mô hình phi tập trung (tận dụng tài nguyên nhàn rỗi và quy mô cộng đồng) và kỹ thuật mã hóa hiệu quả. Theo Mysten Labs, Walrus có thể cung cấp lưu trữ với chi phí cạnh tranh với các giải pháp tập trung hiện nay dù mang lại mức đảm bảo và phân quyền cao hơn. Đây chính là giá trị cốt lõi mà Walrus tạo ra: giảm chi phí lưu trữ dữ liệu lớn, đồng thời tăng tính an toàn, minh bạch và loại bỏ rủi ro điểm lỗi tập trung của các dịch vụ truyền thống.
Dự án Walrus không tạo doanh thu như một công ty truyền thống bán dịch vụ, mà giá trị của nó gắn liền với mạng lưới và token. Walrus Foundation (tổ chức phát triển Walrus) đã huy động vốn lớn (140 triệu USD) từ các quỹ hàng đầu để phát triển công nghệ và mở rộng mạng. Nguồn vốn này cùng với lượng token phân bổ cho đội ngũ sẽ được sử dụng để duy trì và nâng cấp giao thức trong những năm đầu, thay vì phụ thuộc ngay vào lợi nhuận kinh doanh. Về lâu dài, Walrus Foundation có thể nắm giữ một phần token (ví dụ qua phân bổ cho đội ngũ và quỹ dự trữ) để hưởng lợi khi hệ thống phát triển – giá trị token tăng sẽ cấp vốn ngược trở lại cho hoạt động dự án. Ngoài ra, Walrus có thể thu một phần phí giao thức hoặc phí quản trị trong tương lai (chẳng hạn một tỷ lệ nhỏ token trả cho lưu trữ có thể bị đốt hoặc chuyển vào kho bạc chung). Thực tế, Walrus đã thiết kế các cơ chế đốt token: phí phạt khi rút stake sớm và khi node bị phạt sẽ bị đốt một phần. Điều này vừa giảm nguồn cung (tăng giá trị cho tất cả holder) vừa thưởng cho những người đóng góp dài hạn, gián tiếp tạo lợi ích kinh tế cho toàn hệ sinh thái.
Tóm lại, Walrus tạo ra doanh thu và giá trị thông qua việc kết nối cung-cầu lưu trữ dữ liệu trên nền tảng token. Người dùng trả phí bằng WAL để được lưu trữ an toàn, còn người vận hành node kiếm được thu nhập bằng WAL nhờ cung cấp dung lượng. Nếu Walrus thu hút được nhiều dữ liệu và người dùng, nhu cầu mua và sử dụng WAL sẽ tăng, đẩy giá trị mạng lưới đi lên. Với lợi thế công nghệ (chi phí thấp, đáng tin cậy), Walrus hướng tới thu hút cả các dự án Web3 (lưu trữ NFT, dữ liệu game, mạng xã hội phi tập trung, dữ liệu AI, v.v.) lẫn các khách hàng doanh nghiệp muốn một giải pháp sao lưu và phân phối dữ liệu tiết kiệm, an toàn hơn so với cloud truyền thống. Đây chính là nền tảng để dự án mở rộng và gia tăng giá trị kinh tế trong tương lai.
Đội ngũ phát triển, cố vấn và đối tác chiến lược
Walrus được phát triển bởi Mysten Labs, đội ngũ nổi tiếng đã sáng lập ra Sui blockchain. Mysten Labs quy tụ nhiều chuyên gia hàng đầu từng làm việc tại Facebook (dự án Libra/Diem) và các nhà khoa học máy tính giàu kinh nghiệm. Evan Cheng, Đồng sáng lập và CEO của Mysten Labs, xác nhận Mysten chính là đơn vị xây dựng Walrus. Bên cạnh Evan Cheng, George Danezis (Chief Scientist của Mysten, chuyên gia về mật mã và an ninh) cũng đóng vai trò quan trọng trong thiết kế Walrus – ông là người đã giới thiệu chi tiết về Walrus và thuật toán Red Stuff trên truyền thông. Thêm vào đó, Walrus Foundation đã thu hút Rebecca Simmonds làm một trong các giám đốc điều hành, người đại diện phát biểu về tầm nhìn hợp tác của Walrus với các dự án khác. Nhìn chung, đội ngũ sáng lập và phát triển Walrus là những kỹ sư, nhà nghiên cứu đẳng cấp thế giới đã chứng minh năng lực qua việc xây dựng Sui – một blockchain hiệu năng cao. Việc cùng một nhóm xây dựng cả Sui lẫn Walrus đem lại lợi thế hợp lực: họ hiểu sâu sắc kiến trúc Sui để tối ưu Walrus, đồng thời có uy tín để kêu gọi cộng đồng nhà phát triển tham gia hệ sinh thái.
Về mặt cố vấn và nhà đầu tư chiến lược, Walrus được hậu thuẫn bởi những cái tên hàng đầu trong giới đầu tư công nghệ. Vòng gọi vốn đầu tiên của Walrus (tháng 3/2025) do Standard Crypto dẫn dắt, cùng sự tham gia của Andreessen Horowitz (a16z) – quỹ đầu tư mạo hiểm danh tiếng tại Silicon Valley, Electric Capital, và bộ phận tài sản số của Franklin Templeton. Các nhà đầu tư này không chỉ rót vốn 140 triệu USD, định giá Walrus khoảng 2 tỷ USD, mà còn đóng vai trò cố vấn chiến lược quan trọng. Chẳng hạn, a16z có nhiều chuyên gia am hiểu về hạ tầng Web3 và DeFi, có thể tư vấn về mở rộng thị trường; Standard Crypto tập trung vào các dự án crypto nền tảng, chắc chắn sẽ hỗ trợ Walrus kết nối với các đối tác hệ sinh thái. Mạng lưới quan hệ và kinh nghiệm của các quỹ này đem lại chỗ dựa vững chắc cho Walrus trong việc xây dựng cộng đồng và định hướng phát triển dài hạn.
Walrus cũng đã nhanh chóng thiết lập nhiều quan hệ đối tác chiến lược để mở rộng ứng dụng thực tế. Một ví dụ tiêu biểu là hợp tác với Tusky – một startup hướng tới trở thành “Dropbox Web3”. Tusky ban đầu sử dụng Arweave nhưng đã di chuyển sang Walrus vì Walrus “hiệu quả về chi phí và linh hoạt hơn” mà vẫn đảm bảo an ninh, khả năng mở rộng. CEO của Tusky, Pascal Barry, ca ngợi Walrus là giải pháp lưu trữ tối ưu cho tầm nhìn của họ. Điều này chứng tỏ Walrus đủ hấp dẫn để thu hút cả dự án từng dùng đối thủ. Bên cạnh đó, Walrus hợp tác với Chainbase – một nền tảng cơ sở dữ liệu blockchain – nhằm cung cấp giải pháp lưu trữ dữ liệu on-chain hiệu quả hơn. Tích hợp Walrus giúp Chainbase giảm chi phí lưu trữ và cải thiện khả năng truy xuất dữ liệu blockchain một cách phi tập trung. Trong lĩnh vực cơ sở hạ tầng blockchain, Walrus cũng bắt tay với Linera (một blockchain layer-1 sử dụng công nghệ microchain). Sự tích hợp này cho phép các ứng dụng trên Linera lưu trữ dữ liệu on-chain lớn một cách nhanh chóng và an toàn qua Walrus, kết hợp sức mạnh lưu trữ của Walrus với khả năng xử lý song song của Linera. Đại diện Walrus, bà Rebecca Simmonds, nhấn mạnh hợp tác với Linera sẽ giúp developer xây dựng dApp quy mô lớn dễ dàng hơn, giải quyết bài toán quản lý dữ liệu phi tập trung và xác thực thông tin nhanh chóng.
Không chỉ dừng ở đó, Walrus còn tham gia vào các sáng kiến đa lĩnh vực. Tháng 12/2024, Walrus cùng Sui, Creditcoin và Spacecoin công bố liên minh chiến lược để phát triển giải pháp tài chính phi tập trung kết hợp hạ tầng vệ tinh cung cấp Internet. Trong dự án này, Walrus đảm nhiệm vai trò lưu trữ phi tập trung cho dữ liệu, kết hợp với Spacecoin cung cấp kết nối Internet qua vệ tinh, Sui lo về tính toán hợp đồng thông minh, và Creditcoin về nền tảng tín dụng phi tập trung. Điều này thể hiện tầm nhìn của Walrus vượt ra ngoài phạm vi lưu trữ thông thường – trở thành một mảnh ghép hạ tầng không thể thiếu trong nhiều hệ sinh thái blockchain và thậm chí cả các giải pháp kết hợp giữa blockchain với viễn thông, tài chính.
Tóm lại, Walrus có đội ngũ mạnh, được dẫn dắt bởi các chuyên gia hàng đầu từ Mysten Labs, cùng sự hỗ trợ của các cố vấn và nhà đầu tư chiến lược uy tín. Mạng lưới đối tác rộng khắp của Walrus từ các dự án Web3 (lưu trữ, dữ liệu, blockchain layer1) đến các sáng kiến liên ngành cho thấy dự án đang được đón nhận tích cực. Những quan hệ này không chỉ mang tính marketing mà còn giúp Walrus tích hợp sâu vào hệ sinh thái – ví dụ trở thành giải pháp lưu trữ cho các blockchain, ứng dụng NFT, AI, hay doanh nghiệp. Đây là tiền đề quan trọng để Walrus mở rộng người dùng và củng cố vị thế trên thị trường lưu trữ phi tập trung.
Lộ trình phát triển và các cột mốc quan trọng trong tương lai
Walrus khởi động phát triển vào năm 2023-2024 với mục tiêu giải quyết những hạn chế của lưu trữ on-chain. Đến cuối năm 2024, dự án đã đạt được những cột mốc đầu tiên đáng kể. Tháng 10/2024, Mysten Labs công bố bản thử nghiệm dành cho nhà phát triển (developer preview) của Walrus, cho phép các lập trình viên trải nghiệm API lưu trữ và đóng góp ý kiến. Trong giai đoạn preview này, Mysten Labs vận hành một cụm 10 node Walrus trên Devnet để trình diễn công nghệ, đồng thời tổ chức hackathon “Breaking the Ice” nhằm khuyến khích xây dựng ứng dụng trên Walrus. Kết quả hackathon khá ấn tượng với 60+ dự án tham gia, nổi bật như Walrus Pass (ứng dụng vé và subscription tích hợp Walrus để lưu trữ vé và QR code) và Link Forge (ứng dụng mạng xã hội phi tập trung lưu avatar và liên kết người dùng trên Walrus). Những thử nghiệm này chứng minh tính khả thi và tính ứng dụng đa dạng của Walrus ngay cả khi còn trong giai đoạn thử nghiệm.
Bước sang đầu năm 2025, Walrus tiến tới mainnet. Theo kế hoạch, Walrus sẽ ra mắt mainnet trong tháng 3/2025 cùng với việc phát hành token WAL. Thông tin từ dự án cho biết WAL có tổng cung 5 tỷ token, và mainnet launch đánh dấu mốc hệ thống chính thức đi vào hoạt động trên mạng Sui (không còn giới hạn chỉ testnet). Trước thềm mainnet, Walrus đã triển khai airdrop cộng đồng 4% tổng cung cho những người ủng hộ sớm (thông qua NFT quyền nhận token) và dự kiến thêm 6% sẽ phân phối sau mainnet, tổng cộng 10% dành cho Walrus User Drop. Sự kiện mainnet và TGE (Token Generation Event) này là cột mốc vô cùng quan trọng, đưa Walrus chuyển từ giai đoạn thử nghiệm sang hoạt động thực tế, cho phép người dùng lưu trữ dữ liệu thật và token bắt đầu lưu thông trên thị trường. Dự án kỳ vọng bước ngoặt này sẽ thu hút sự quan tâm lớn từ cộng đồng crypto và thúc đẩy hệ sinh thái Sui, vì Walrus bổ sung mảnh ghép hạ tầng quan trọng mà Sui còn thiếu (lưu trữ phi tập trung).
Sau mainnet, lộ trình của Walrus sẽ tập trung vào mở rộng quy mô mạng lưới và tính năng. Một mục tiêu ngắn hạn là cho phép mở mạng lưới node phi tập trung hoàn toàn. Trong bản devnet, Mysten Labs còn trực tiếp vận hành các node để ổn định hệ thống, nhưng về lâu dài Walrus sẽ cho phép bất kỳ ai đáp ứng yêu cầu (phần cứng, stake WAL) đều có thể chạy node, làm cho mạng permissionless đúng nghĩa. Cùng với đó, cơ chế slashing dự kiến sẽ được kích hoạt trong tương lai gần, nhằm ràng buộc trách nhiệm node và người stake (hiện tại giai đoạn đầu có thể tạm chưa phạt nặng để khuyến khích tham gia, nhưng sẽ bổ sung dần). Walrus cũng dự định phát triển thêm các công cụ quản trị on-chain bằng WAL, để cộng đồng và các node tham gia điều chỉnh thông số hệ thống (ví dụ tỷ lệ phần thưởng, phí phạt, cấu hình mã hóa) cho phù hợp trong từng giai đoạn.
Về mặt kỹ thuật, Walrus sẽ tiếp tục cải tiến hiệu năng mã hóa Red Stuff và các giao thức liên quan. Mysten Labs đã đề cập đến việc tối ưu quy trình thêm/loại bỏ node động và tái phân phối mảnh dữ liệu khi mạng lưới thay đổi. Điều này rất quan trọng để Walrus duy trì ổn định khi số node tăng lên hàng trăm, hàng nghìn và khi có node mới tham gia hay rời khỏi mạng. Các tính năng như kiểm chứng tính sẵn sàng dữ liệu hiệu quả hơn (có thể bằng chứng nhỏ gọn thay vì kiểm tra toàn bộ file) cũng sẽ được nghiên cứu tiếp tục – hiện Walrus đã có cơ chế chứng nhận dữ liệu khả dụng mà không cần tải cả blob, nhưng vẫn có thể cải thiện thêm.
Về hệ sinh thái ứng dụng, Walrus đặt mục tiêu trở thành nền tảng lưu trữ ưu tiên cho các lĩnh vực Web3 đang bùng nổ. Một hướng quan trọng là NFT và gaming: Walrus có thể lưu trữ trực tiếp nội dung NFT (hình ảnh, video) và asset game với dung lượng lớn, giúp các dự án gaming trên Sui và các chain khác mang lại trải nghiệm mượt mà (tải nhanh, không lo mất nội dung). Walrus cũng nhắm tới là lớp data availability cho các rollup Layer2: các sequencer có thể đăng dữ liệu giao dịch lên Walrus thay vì Ethereum, giúp giảm chi phí mà vẫn đảm bảo dữ liệu sẵn sàng cho việc xác thực. Lĩnh vực AI và dữ liệu lớn cũng nằm trong lộ trình – Walrus muốn trở thành nơi lưu trữ các bộ dữ liệu huấn luyện, mô hình AI lớn (LLM) với tính toàn vẹn cao. Việc này hỗ trợ xu hướng kết hợp AI và blockchain, nơi các mô hình AI có thể được truy cập phi tập trung và minh bạch về nguồn gốc dữ liệu.
Trong 1-2 năm tới, một cột mốc đáng chú ý khác sẽ là niêm yết token WAL trên các sàn giao dịch lớn (CEX). Hiện tại, ngay khi ra mắt, WAL có thể sẽ giao dịch trên các DEX trong hệ Sui, nhưng với sự hậu thuẫn của a16z và các quỹ lớn, nhiều khả năng WAL sẽ được hỗ trợ trên các sàn tập trung tên tuổi (Coinbase, Binance…) khi đủ thanh khoản và cộng đồng. Tuy nhiên, thời gian cụ thể phụ thuộc vào tiến triển dự án và thị trường. Một khi WAL lên sàn lớn, đó cũng là cột mốc khẳng định vị thế của dự án.
Tóm lại, lộ trình Walrus bao gồm: (1) Hoàn thiện nền tảng công nghệ (mainnet, mở node, slashing, cải tiến hiệu năng), (2) Mở rộng cộng đồng và ứng dụng (thông qua hackathon, tích hợp đối tác, thu hút developer các mảng NFT, game, AI, rollup…), (3) Củng cố kinh tế học token (triển khai dần cơ chế đốt, quản trị, niêm yết). Các cột mốc quan trọng như mainnet 2025, các lần nâng cấp giao thức, và những hợp đồng đối tác lớn sẽ định hình thành công của Walrus. Dự án có kế hoạch dài hơi khi phân bổ token kéo dài đến năm 2033, cho thấy tầm nhìn ít nhất 8-10 năm phát triển hệ sinh thái lưu trữ phi tập trung xoay quanh Walrus.
Tiềm năng đầu tư của token WALRUS (WAL)
WAL là token tiện ích của mạng Walrus, đồng thời đại diện cho giá trị kinh tế của dự án. Tiềm năng đầu tư của WAL phụ thuộc vào nhiều yếu tố: giá trị nội tại (công nghệ, ứng dụng của Walrus), cung-cầu thị trường, tính thanh khoản, tokenomics và xu hướng ngành. Dưới đây là phân tích các khía cạnh chính:
1. Giá trị và vai trò của WAL: Token WAL có nhiều tiện ích cốt lõi trong hệ sinh thái Walrus. Trước hết, WAL được dùng làm phương tiện thanh toán cho dịch vụ lưu trữ. Mọi người dùng muốn lưu dữ liệu trên Walrus đều phải mua và chi tiêu WAL, tạo cầu sử dụng thực sự nếu dự án có khách hàng. Thứ hai, WAL dùng để stake cho các node hoặc vận hành node, qua đó nhận phần thưởng. Điều này tạo nhu cầu nắm giữ WAL dài hạn cho những ai tin tưởng và muốn hưởng lợi từ mạng (tương tự việc nắm cổ phiếu để nhận cổ tức, ở đây là nhận reward). Thứ ba, WAL tham gia quản trị: các quyết định về thông số mạng, phân phối quỹ, định hướng phát triển trong tương lai có thể thông qua voting bằng WAL. Khi mạng lưới phát triển, quyền biểu quyết này càng quan trọng, thúc đẩy nhà đầu tư nghiêm túc nắm giữ WAL để có tiếng nói. Ngoài ra, WAL có cơ chế đốt làm giảm cung: một phần phí phạt stake ngắn hạn và slashing node kém sẽ bị đốt vĩnh viễn. Theo thời gian, nếu hoạt động mạng nhiều, lượng token lưu hành sẽ giảm đi, tạo áp lực tăng giá (giả định nhu cầu ổn định hoặc tăng). Tổng hợp lại, WAL có tiện ích thực và cơ chế kinh tế được thiết kế để phản ánh giá trị của mạng lưới (càng nhiều dữ liệu lưu trữ -> càng nhiều WAL được sử dụng và khóa lại).
2. Phân bổ và nguồn cung (Tokenomics): Walrus có tổng cung 5 tỷ WAL, với lịch trình phân bổ dài hạn hợp lý. Hơn 60% nguồn cung sẽ thuộc về cộng đồng dưới dạng airdrop, quỹ dự trữ và trợ cấp khuyến khích. Cụ thể, 10% dành cho airdrop cộng đồng ban đầu (phân phối ngay khi TGE) để người dùng sớm nắm giữ, 10% dành cho trợ cấp phí lưu trữ trong ~4 năm đầu, và khoảng 43% nằm trong quỹ dự trữ cộng đồng (Community Reserve) mở khóa dần đến năm 2033 để hỗ trợ hệ sinh thái. Phần còn lại, ~30% cho core team và cộng tác viên sớm và 7% cho nhà đầu tư, đều bị khóa và mở khóa tuyến tính trong nhiều năm (nhà đầu tư khóa 1 năm, team khóa 1 năm rồi vesting 3-4 năm). Cơ cấu này cho thấy nguồn cung lưu hành thời gian đầu sẽ khá hạn chế (chủ yếu 10% airdrop + 14% từ quỹ mở khóa ban đầu). Việc nhiều token bị khóa dài hạn giúp giảm áp lực bán trong ngắn hạn. Tuy nhiên, sau 1 năm (2026) khi token nhà đầu tư bắt đầu mở khóa và sau đó các đợt mở khóa team, quỹ… sẽ tăng cung dần. Nhà đầu tư nên chú ý các mốc unlock này vì có thể tác động đến giá (đợt unlock đầu cho investor ~7% vào 2026 có thể tạo áp lực nếu họ bán một phần). Dù vậy, việc phân bổ lớn cho cộng đồng và phát triển hệ sinh thái cho thấy đội ngũ muốn khuyến khích sử dụng hơn là đầu cơ. Nếu Walrus thu hút được nhiều người dùng thực, lượng token nắm giữ bởi người dùng/staker (chứ không chỉ cá mập đầu tư) sẽ tăng, tạo thị trường lành mạnh hơn.
3. Tính thanh khoản: Hiện tại (thời điểm tháng 3/2025), WAL vừa ra mắt nên thanh khoản còn hạn chế. Token nhiều khả năng sẽ được giao dịch trên các DEX trong hệ Sui như Turbos, Cetus… và có thể trên một số DEX đa chuỗi hỗ trợ Sui. Khối lượng và độ sâu thị trường ban đầu phụ thuộc vào cộng đồng Sui và những người nhận airdrop. Có 10% nguồn cung (500 triệu WAL) tung ra thị trường qua airdrop, một phần có thể được giao dịch ngay, tạo chút thanh khoản ban đầu. Tuy nhiên, với sự hậu thuẫn của các quỹ lớn, WAL có tiềm năng được list trên sàn CEX sau khi dự án chứng minh được sức hút (các quỹ như a16z thường có kết nối với Coinbase, Binance,…). Việc Standard Crypto và a16z đầu tư cũng đồng nghĩa họ định giá dự án khá cao (2 tỷ USD), do đó họ có động lực hỗ trợ Walrus tiếp cận thị trường rộng. Nhà đầu tư cần lưu ý rằng biến động giá WAL có thể mạnh trong giai đoạn đầu do thị trường định giá lại từ mức private sale (các quỹ mua định giá $2B) sang giá công khai. Nếu nhu cầu mua từ cộng đồng cao, giá có thể vượt mức định giá ban đầu; ngược lại, nếu nhiều người bán airdrop, giá có thể xuống dưới định giá đó. Dù gì, tính thanh khoản dự kiến sẽ tăng dần khi Walrus thu hút người dùng (cả giới đầu tư lẫn người dùng dịch vụ) và đặc biệt nếu WAL lên sàn lớn, khi đó volume giao dịch sẽ cao hơn, spread hẹp hơn.
4. Các yếu tố tác động: Tiềm năng tăng giá của WAL dài hạn phụ thuộc chủ yếu vào mức độ thành công của Walrus trong việc trở thành giải pháp lưu trữ được chấp nhận rộng rãi. Nếu Walrus thực sự “lật đổ Filecoin” và dẫn đầu mảng lưu trữ phi tập trung như nhiều người kỳ vọng, giá trị của WAL có thể tăng trưởng đột phá (Filecoin hiện vốn hóa ~2 tỷ đô, nếu Walrus đạt hoặc vượt mức đó thì giá WAL sẽ tăng tương ứng với mức định giá mới). Các quan hệ đối tác chiến lược (như với Tusky, Linera, v.v.) và tích hợp thành công với các hệ sinh thái blockchain khác sẽ trực tiếp tạo nhu cầu sử dụng Walrus, từ đó thúc đẩy cầu WAL. Ngược lại, cạnh tranh cũng là yếu tố lớn: Filecoin, Arweave hay các dự án mới có thể cải tiến công nghệ, giảm lợi thế của Walrus. Chẳng hạn, nếu Filecoin hạ giá lưu trữ hoặc Arweave cải thiện tốc độ, Walrus sẽ phải chạy đua để giữ ưu thế. Ngoài ra, xu hướng thị trường crypto chung sẽ ảnh hưởng mạnh đến WAL như mọi altcoin khác. Nếu thị trường bullrun, các token hạ tầng như WAL thường được chú ý và định giá cao hơn tiềm năng thực (FOMO), còn bear market kéo dài có thể khiến nhu cầu lưu trữ thực tế giảm, token giảm theo vì dòng tiền đầu cơ rút ra.
Một điểm tích cực là Walrus có lộ trình phát triển dài và đã được rót vốn lớn, nên rủi ro cạn vốn hay ngừng phát triển là thấp trong trung hạn. Dự án có đủ nguồn lực để vượt qua các chu kỳ thị trường, miễn là công nghệ vẫn tiến triển và có người dùng. Đối với nhà đầu tư, WAL là khoản đầu tư kết hợp giữa giá trị hạ tầng (infrastructure play) và tokenomics tốt (có đốt, có staking, phân bổ rộng). Nếu tin tưởng vào tương lai Web3 nơi mọi ứng dụng blockchain đều cần lưu trữ phi tập trung, thì Walrus ở vị trí thuận lợi để trở thành “xương sống” cung cấp dịch vụ đó. Khi ấy, nhu cầu WAL sẽ lớn và giá trị tăng. Ngược lại, nếu Walrus không đạt được độ bão hòa người dùng, token có nguy cơ mất thanh khoản dần theo thời gian khi phần thưởng staking giảm và người nắm giữ mất kiên nhẫn.
Tóm lại, token WALRUS mang tiềm năng tăng trưởng cao nhờ vai trò thiết yếu trong một mảng hạ tầng quan trọng và sự hậu thuẫn mạnh mẽ. Tuy nhiên, nó cũng đi kèm rủi ro công nghệ và thị trường thường thấy ở dự án mới. Nhà đầu tư nên đánh giá WAL như một khoản đầu tư mạo hiểm dài hạn: thành công thì dư địa tăng giá lớn, nhưng cũng chuẩn bị cho biến động cao và kế hoạch thoát vốn nếu các chỉ báo cho thấy dự án không tiến triển như kỳ vọng.
Đánh giá khả năng phát triển lâu dài (10 năm) của Walrus
Đặt tầm nhìn 10 năm, câu hỏi quan trọng là: Liệu Walrus có thể tồn tại và phát triển mạnh mẽ sau một thập kỷ, trở thành nền tảng lưu trữ bền vững hay không? Đánh giá khách quan, Walrus có nhiều yếu tố thuận lợi cho sự phát triển lâu dài, nhưng cũng đối mặt những thách thức tiềm ẩn trên chặng đường:
Yếu tố thuận lợi cho phát triển bền vững:
- Công nghệ tiên tiến và khả năng thích ứng: Walrus đang dẫn đầu về công nghệ lưu trữ phi tập trung với phương pháp erasure coding 2D độc đáo. Nếu tiếp tục duy trì đà cải tiến, Walrus có thể liên tục nâng cao hiệu suất, giảm chi phí và bổ sung tính năng theo nhu cầu thị trường. Thập kỷ tới có thể chứng kiến sự bùng nổ dữ liệu (video 8K, nội dung metaverse, AI big data), và Walrus đã sẵn sàng cho quy mô exabyte. Đội ngũ Mysten Labs có nền tảng học thuật và kỹ thuật mạnh, giúp Walrus thích nghi với công nghệ mới (ví dụ: nếu xuất hiện thuật toán mã hóa tối ưu hơn Red Stuff hoặc phần cứng mới, họ có năng lực tích hợp nhanh). Điều này quan trọng để dự án không bị lạc hậu.
- Hậu thuẫn tài chính và hệ sinh thái: Với 140 triệu USD huy động được, Walrus có nguồn lực tài chính dồi dào để vận hành nhiều năm (chi cho phát triển, thu hút người dùng) ngay cả chưa có doanh thu lớn. Các nhà đầu tư top tier như a16z sẽ mong muốn dự án thành công lâu dài và có thể tiếp tục hỗ trợ trong các vòng gọi vốn sau nếu cần. Bên cạnh đó, Walrus gắn bó mật thiết với hệ sinh thái Sui – một blockchain có cộng đồng đang lớn mạnh và tầm nhìn dài hạn. Nếu Sui phát triển vững chắc, Walrus hưởng lợi trực tiếp vì trở thành dịch vụ nền tảng cho hàng loạt dApp Sui (DeFi, game, social…). Hơn nữa, Walrus còn mở rộng đa chuỗi, giảm phụ thuộc vào một hệ sinh thái đơn lẻ. Trong 10 năm, khó tránh khỏi vài blockchain platform thất bại hoặc lỗi thời; Walrus có lợi thế là phục vụ nhiều chain, nên sự sống còn không đặt cược tất cả vào Sui hay bất kỳ chain nào.
- Nhu cầu thị trường thực sự: Lưu trữ dữ liệu là nhu cầu bền vững và ngày càng tăng trong kỷ nguyên số. Không giống một số xu hướng nhất thời trong crypto, nhu cầu lưu trữ an toàn (cả cho người dùng cá nhân, doanh nghiệp lẫn tổ chức công) sẽ vẫn còn sau 10 năm, thậm chí quan trọng hơn khi dữ liệu trở thành tài sản quý. Walrus đang giải quyết bài toán cốt lõi đó với cách tiếp cận Web3 (sở hữu dữ liệu cá nhân, chống kiểm duyệt, chi phí tối ưu). Nếu Walrus xây dựng được uy tín như một “AWS phi tập trung”, dự án có thể vận hành ổn định như một hạ tầng nền tảng nhiều năm liền, ít bị đào thải. Việc Walrus hướng tới cả thị trường doanh nghiệp (disaster recovery, lưu trữ rẻ cho doanh nghiệp vừa và nhỏ) lẫn thị trường Web3 giúp mở rộng cơ hội tồn tại: ngay cả nếu crypto gặp khó, nhu cầu doanh nghiệp có thể giữ cho Walrus hoạt động (và ngược lại).
- Chiến lược phân bổ dài hạn: Như đã nêu, token WAL phân bổ mở khóa kéo dài tới 2033. Điều này cho thấy đội ngũ cam kết gắn bó lâu dài và tránh “ăn xổi”. Họ có động lực để Walrus thành công về sau (vì phần token lớn của họ và quỹ cộng đồng chỉ có giá trị khi dự án bền vững). Hơn nữa, cơ chế kinh tế của Walrus (đốt token, stake) tạo nền tảng cho sự ổn định và khan hiếm dần về nguồn cung, giúp token có thể duy trì giá trị theo thời gian nếu có dòng sử dụng đều.
Thách thức và rủi ro dài hạn:
- Cạnh tranh và thay đổi thị trường: 10 năm là khoảng thời gian dài, trong đó nhiều đối thủ có thể nổi lên. Hiện Walrus so sánh vượt trội Filecoin, Arweave ở một số khía cạnh, nhưng các dự án này không đứng yên: họ có cộng đồng lớn và cũng đang phát triển (ví dụ Filecoin đang phát triển Filecoin Saturn, FVM smart contract; Arweave có tích hợp với dự án khác). Ngoài ra, những “gã khổng lồ” Web2 như Amazon, Google có thể giảm giá dịch vụ lưu trữ hoặc cung cấp giải pháp lai tập trung-phân tán để cạnh tranh nếu thấy nhu cầu thị trường chuyển dịch. Walrus sẽ phải không ngừng cải tiến và chứng minh ưu thế để giữ chân khách hàng trước sự cạnh tranh đó.
- Rủi ro công nghệ hoặc bảo mật: Mặc dù Walrus được thiết kế rất chắc chắn (chịu lỗi 2/3 node), không thể loại trừ khả năng xuất hiện lỗ hổng hoặc tình huống bất ngờ. Ví dụ, lỗi trong thuật toán Red Stuff, hay một cuộc tấn công mạng tinh vi vào các node, hoặc vấn đề trên blockchain Sui ảnh hưởng Walrus. Dù dự án có cơ chế xử lý (slashing, BFT) nhưng một sự cố nghiêm trọng (mất dữ liệu quy mô lớn, quỹ lưu trữ bị xâm phạm) có thể làm mất niềm tin người dùng. Trong 10 năm, đảm bảo an toàn tuyệt đối là thách thức, do đó Walrus phải có quy trình nâng cấp, kiểm thử bảo mật liên tục.
- Tăng trưởng người dùng thực tế: Thành công lâu dài đòi hỏi Walrus phải bước ra khỏi thị trường ngách và có người dùng đại chúng. Hiện tại đối tượng sớm là dApp, dân crypto, nhưng để tồn tại 10 năm, Walrus cần thuyết phục được các doanh nghiệp, tổ chức sử dụng. Việc này phụ thuộc vào UX (Walrus cần dễ dùng như dịch vụ truyền thống), độ tin cậy (có minh chứng qua thời gian), và cả môi trường pháp lý. Nếu các chính phủ có cái nhìn thiện cảm với lưu trữ phi tập trung, Walrus dễ dàng mở rộng. Nhưng nếu có rào cản pháp lý (chẳng hạn yêu cầu kiểm soát dữ liệu nghiêm ngặt, trong khi Walrus ẩn danh phi tập trung), dự án có thể gặp khó trong việc thu hút doanh nghiệp lớn.
Nhìn chung, có cơ sở để lạc quan rằng Walrus có thể tồn tại và phát triển sau 10 năm. Dự án hội tụ nhiều điều kiện tốt: công nghệ mới nhưng đã được kiểm chứng ở mức độ nhất định, đội ngũ mạnh và cam kết, vốn đầu tư lớn, tầm nhìn dài hạn, và quan trọng nhất là giải quyết bài toán kinh tế (giảm chi phí lưu trữ) mà ngay cả doanh nghiệp truyền thống cũng quan tâm. Nếu Walrus tiếp tục giữ vững vị trí tiên phong, mở rộng hợp tác (thêm nhiều “Tusky” khác, hoặc bắt tay với các nhà cung cấp dịch vụ Web2 để làm cầu nối Web2-Web3), thì sau một thập kỷ, Walrus có thể trở thành xương sống cho Web3 về lưu trữ, tương tự cách Amazon S3 là xương sống cho nhiều dịch vụ internet hiện nay. Dĩ nhiên, hành trình đó không dễ dàng và đòi hỏi thực thi nhất quán. Nhưng với nền tảng hiện tại, Walrus có triển vọng tốt để trụ vững và bùng nổ trong dài hạn thay vì chỉ là một dự án nhất thời.
So sánh Walrus với các dự án tương tự trên Sui và blockchain nói chung
Trong hệ sinh thái Sui hiện tại, Walrus gần như không có đối thủ trực tiếp tương tự, vì đây là giải pháp lưu trữ phi tập trung tiên phong do chính Mysten Labs phát triển để bổ sung cho Sui. Trước khi có Walrus, các dự án Sui thường phải lưu trữ dữ liệu lớn off-chain trên IPFS, Arweave hoặc các dịch vụ tập trung. Walrus xuất hiện đã lấp đầy khoảng trống này, trở thành mảnh ghép hạ tầng độc đáo của Sui. Tuy nhiên, nếu mở rộng phạm vi ra toàn bộ không gian blockchain, Walrus cần được so sánh với các dự án lưu trữ phi tập trung kỳ cựu như Filecoin, Arweave, cũng như một số giải pháp khác như Storj, Sia, Crust hay các sáng kiến mới (BNB Greenfield, v.v.). Dưới đây là so sánh khách quan:
- So với Filecoin (FIL): Filecoin hiện là mạng lưu trữ phi tập trung lớn nhất về vốn hóa và dung lượng. Tuy nhiên, kiến trúc Filecoin dựa trên Proof-of-Replication và Proof-of-Spacetime đòi hỏi phần cứng chuyên dụng và cơ chế chứng minh phức tạp, dẫn đến chi phí và độ trễ cao hơn khi lưu tệp lớn. Mỗi file lưu trên Filecoin cần tạo bằng chứng riêng, tốn tài nguyên, trong khi Walrus sử dụng xác minh ở cấp node một cách hiệu quả hơn (một node lưu nhiều file nhưng chỉ cần đảm bảo uptime để chứng minh có dữ liệu). Về khả năng mở rộng, Walrus thiết kế để hỗ trợ hàng ngàn node, dễ dàng thêm node mới với chi phí đồng bộ thấp, còn Filecoin việc mở rộng node phức tạp hơn do yêu cầu phần cứng cao và quy trình chứng minh nặng. Tính lập trình và tích hợp dApp: Walrus tích hợp trực tiếp vào Sui, cung cấp API cho các chain khác, nên developer có thể dễ dàng gọi lưu trữ như một dịch vụ web3 native. Filecoin trước đây tách biệt (lưu trữ nhưng khó tích hợp on-chain), dù nay có thêm Virtual Machine nhưng vẫn thiếu sự liền mạch với layer1. Về chi phí, Walrus nhờ erasure coding có thể giảm chi phí lưu trữ xuống thấp, thậm chí theo một số đánh giá có thể rẻ hơn Filecoin đến hàng chục lần cho dữ liệu lớn nhờ không phải lưu nhiều bản sao thừa. Bù lại, Filecoin có lợi thế đi trước: hệ sinh thái công cụ phong phú, lượng dữ liệu lưu trữ rất lớn (trên petabyte) và cộng đồng miner toàn cầu. Walrus sẽ phải chứng minh ưu điểm để lôi kéo một phần cộng đồng đó. Nhìn chung, Walrus như “phiên bản cải tiến” tập trung vào blob lớn và tích hợp DeFi, còn Filecoin là “người khổng lồ” truyền thống tập trung vào lưu trữ và phân phối content (qua IPFS).
- So với Arweave (AR): Arweave nổi bật với mô hình lưu trữ vĩnh viễn – người dùng trả phí một lần để lưu dữ liệu mãi mãi. Điều này khác với Walrus (mô hình thuê bao, trả theo thời gian lưu). Ưu điểm của Arweave là phù hợp lưu dữ liệu cần tồn tại lâu dài (ví dụ metadata NFT, tài liệu lịch sử) mà không phụ thuộc vào việc gia hạn. Tuy nhiên, cái giá của “vĩnh viễn” là chi phí rất đắt cho dữ liệu lớn. Arweave thích hợp cho file nhỏ (vài KB đến MB) hơn là các blob cỡ GB. Ngược lại, Walrus lưu trữ ngắn/dài hạn linh hoạt: người dùng có thể trả phí cho 1-2 năm, nếu dữ liệu hết hữu ích có thể để tự xoá, hoặc tiếp tục gia hạn nếu còn cần. Điều này giống thực tế nhu cầu nhiều doanh nghiệp (dữ liệu cũ có vòng đời). Về công nghệ, Arweave dùng thuật toán sao lưu đặc biệt (Blockweave) và Proof of Access, nhưng khả năng xử lý smart contract hạn chế và không thiết kế cho truy xuất thường xuyên. Walrus thì đọc/ghi nhanh, phù hợp làm CDN, streaming hơn. Arweave cũng hạn chế về tương tác on-chain – nó như một “kho lưu trữ tách biệt”, trong khi Walrus có thể được smart contract trên Sui hoặc chain khác kiểm tra trực tiếp trạng thái file. Về bảo mật, Arweave chống kiểm duyệt tốt nhưng auditability (khả năng kiểm tra toàn mạng) còn hạn chế, Walrus có cơ chế BFT và node-level verification giúp duy trì tính toàn vẹn mạnh hơn. Nói cách khác, Walrus hướng tới hiệu năng và tích hợp, còn Arweave thiên về lưu trữ lâu dài phi tài chính. Có dự án như Tusky đã chọn rời Arweave sang Walrus vì lý do chi phí và tính linh hoạt, cho thấy Walrus hấp dẫn với những ai cần lưu trữ dung lượng lớn, thường xuyên.
- So với các dự án khác: Storj, Sia là những mạng lưu trữ phi tập trung xuất hiện từ sớm, cũng dùng mô hình thuê dung lượng. Họ có cộng đồng riêng nhưng chưa bứt phá lớn do vướng hạn chế về kiến trúc (Sia yêu cầu sử dụng blockchain riêng với cơ chế lưu trữ đơn giản hơn, Storj tập trung vào doanh nghiệp và chưa có tính năng on-chain sâu). Walrus với công nghệ mới có thể được coi là thế hệ tiếp theo, học hỏi từ hạn chế của các tiền bối (ví dụ: Walrus chú trọng BFT, trong khi Sia ban đầu chưa xử lý tốt Byzantine faults). Crust Network (trên Polkadot) cũng cung cấp lưu trữ phi tập trung, nhưng phạm vi ứng dụng còn hạn chế và chưa tối ưu cho blob lớn như Walrus. Ngoài ra, một xu hướng mới là Data Availability Layer (như Celestia, Polygon Avail) cho rollup – chúng tập trung vào lưu trữ dữ liệu giao dịch cho blockchain layer2, không hẳn lưu file người dùng, nhưng có giao thoa trong khái niệm. Walrus thực ra có thể đảm nhiệm vai trò data availability cho rollup với chi phí thấp, cạnh tranh gián tiếp với Celestia. Điểm mạnh của Walrus là đa năng: vừa lưu trữ file người dùng (như Storj, Sia), vừa làm lớp dữ liệu cho blockchain (như Celestia), tất cả trong một mạng duy nhất.
- So với các dự án trong hệ Sui: Hiện không có dự án lưu trữ cạnh tranh nội bộ Sui, nhưng Walrus có DeepBook (sổ lệnh phi tập trung do Mysten làm) tương tự cách Mysten xây cả hệ sinh thái. DeepBook giải quyết thanh khoản DeFi, Walrus giải quyết lưu trữ. Nếu xét rộng ra, Sui có định hướng phát triển các DePIN (mạng hạ tầng phi tập trung) như xu hướng Helium (viễn thông), Walrus (lưu trữ), có thể tương lai có thêm dự án về compute phi tập trung. Trong viễn cảnh đó, Walrus sẽ hợp tác chứ không cạnh tranh với những mảnh ghép khác cùng hệ. Một so sánh thú vị: Helium (mạng chia sẻ WiFi) từng gặp khó khăn do tokenomics và mở rộng, Walrus có thể học được bài học để tránh sa lầy khi mở rộng node và khuyến khích đúng cách.
Bảng so sánh tóm tắt Walrus vs Filecoin vs Arweave:
(Nguồn: Tổng hợp từ HackerNoon (Can Decentralized Storage Finally Go Mainstream? Walrus.xyz on Sui Might Hold the Answer | HackerNoon) (Can Decentralized Storage Finally Go Mainstream? Walrus.xyz on Sui Might Hold the Answer | HackerNoon) và dữ liệu dự án)
Nhìn vào so sánh, có thể thấy Walrus vượt trội ở một số mặt quan trọng: chi phí rẻ, hiệu năng cao, tính linh hoạt lập trình và khả năng mở rộng ngang hàng nghìn node. Đây chính là lý do một số chuyên gia dự đoán Walrus có thể vươn lên dẫn đầu lĩnh vực lưu trữ phi tập trung, thậm chí soán ngôi Filecoin. Thực tế, thị trường lưu trữ phi tập trung đủ lớn để nhiều giải pháp cùng tồn tại, miễn là mỗi giải pháp tìm được thị phần riêng. Filecoin có thể tập trung vào lưu trữ dung lượng cực lớn cho doanh nghiệp và archive; Arweave giữ vai trò lưu trữ vĩnh viễn cho dữ liệu quan trọng; còn Walrus trở thành giải pháp lưu trữ linh hoạt cho Web3 và Web2 giao thoa – nơi cần tốc độ, tích hợp on-chain và chi phí thấp (như nội dung game, mạng xã hội phi tập trung, dữ liệu AI…).
Trong hệ sinh thái Sui, Walrus cũng tạo lợi thế cạnh tranh cho Sui so với các blockchain khác. Một blockchain có giải pháp lưu trữ native mạnh sẽ hấp dẫn developer xây dựng các ứng dụng phức tạp (game metaverse, mạng xã hội phi tập trung…) hơn là blockchain không có giải pháp tương tự. Điều này gián tiếp làm tăng sức hút của Sui trong cuộc đua nền tảng layer1.
Tóm lại, so sánh với các dự án tương tự cho thấy Walrus đang ở thế kẻ thách thức đầy tiềm năng. Dù chưa có thành tích lâu năm như Filecoin, Arweave, Walrus đem đến một cách tiếp cận mới hiệu quả hơn ở nhiều mặt. Nếu Walrus thực thi đúng lộ trình và tận dụng được lợi thế của mình, nó có thể định nghĩa lại cuộc chơi trong mảng lưu trữ phi tập trung, trở thành tiêu chuẩn mới mà các dự án khác phải so sánh cùng. Ngược lại, Walrus cũng cần học hỏi và tránh những điểm yếu của đối thủ (như tránh chi phí quá cao như Arweave, tránh phức tạp khó dùng như Filecoin). Sự cạnh tranh này cuối cùng có lợi cho người dùng – họ sẽ có nhiều lựa chọn lưu trữ phi tập trung hơn với chất lượng ngày càng cao. Walrus đang đem đến lựa chọn như vậy, và thị trường sẽ kiểm chứng vị thế của nó trong những năm tới.
Nguồn tham khảo: Walrus Whitepaper và tài liệu dự án, Mysten Labs Blog, HackerNoon, Altcoin Buzz, ChainCatcher, AInvest, Decrypt, Coinspeaker… (Introducing Walrus: A Revolutionary Decentralized Storage Network) (The entity behind the Walrus protocol, Walrus Foundation, has completed a $140 million financing round, with participation from Standard Crypto and a16z – ChainCatcher) (Walrus is the #1 Sui Ecosystem Gem – Early Crypto Opportunity – Altcoin Buzz) (Can Decentralized Storage Finally Go Mainstream? Walrus.xyz on Sui Might Hold the Answer | HackerNoon)